Characters remaining: 500/500
Translation

continued fraction

Academic
Friendly

Từ "continued fraction" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "liên phân số". Đây một khái niệm trong toán học, đặc biệt liên quan đến số học đại số.

Định nghĩa:

Liên phân số một cách biểu diễn số thực dưới dạng một chuỗi các phân số, trong đó mẫu số của mỗi phân số lại một số nguyên cộng với một phân số khác. Cụ thể, một liên phân số có thể được viết dưới dạng:

dụ:
  1. Liên phân số đơn giản:

    • Số ( \frac{3}{4} ) có thể được biểu diễn ( 0 + \frac{1}{\frac{4}{3}} ).
  2. Liên phân số phức tạp:

    • Số ( \sqrt{2} ) có thể được biểu diễn dưới dạng liên phân số là: [ [1; 2, 2, 2, \ldots] ] Trong đó, dấu ";" chỉ ra rằng 1 phần nguyên, còn các số 2 phía sau các phần chính của liên phân số.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số lĩnh vực toán học, liên phân số có thể được sử dụng để tìm nghiệm của các phương trình, phân tích số thực, hoặc trong lý thuyết số. dụ, bạn có thể thấy liên phân số được sử dụng trong các bài toán về phân số vô tỉ hay trong việc giải các phương trình.

Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fraction: phân số. Đây thuật ngữ chung chỉ các biểu thức dạng a/b, trong đó a b các số.
  • Rational number: số hữu tỷ. Liên phân số thường dùng để biểu diễn các số hữu tỷ trong một cách khác.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "continued fraction". Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến toán học, như "calculate continued fractions" (tính liên phân số) hay "convert to a continued fraction" (chuyển đổi thành liên phân số).

Kết luận:

Liên phân sốmột khái niệm thú vị hữu ích trong toán học, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách biểu diễn các số thực.

Noun
  1. (toán học) liên phân số

Comments and discussion on the word "continued fraction"